Xử lý nước thải sản xuất: quy trình và giải pháp công nghệ
Nước thải sản xuất không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Việc xử lý hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ nguồn nước và hệ sinh thái, mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá quy trình xử lý nước thải sản xuất và những công nghệ tiên tiến được sử dụng hiện nay.
Nước thải sản xuất là gì? Tại sao cần xử lý?
Nước thải sản xuất là lượng nước thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất và hoạt động sinh hoạt của các nhân viên tại các cơ sở sản xuất, doanh nghiệp, xí nghiệp. Nước thải sản xuất được chia thành 2 nhóm cơ bản:
-
Nhóm nước thải bẩn: Là nước thải sinh ra trực tiếp trong quá trình sản xuất như vệ sinh, tẩy rửa máy móc, các thiết bị, đồ bảo hộ và từ quá trình sinh hoạt của các công nhân nhà máy.
-
Nhóm nước thải không bẩn: Lượng nước phát sinh từ quá trình làm nguội, ngưng tụ và hạ nhiệt trong quá trình làm lạnh.
Lượng nước thải ra trong các khu sản xuất chứa nhiều vi khuẩn, các kim loại nặng, các chất phóng xạ nguy hiểm, hóa chất độc hại,...Nếu không được xử lý hiệu quả thì sẽ gây ảnh hưởng xấu đến môi trường xung quanh, nước ngấm vào mạch nước ngầm, gây ô nhiễm đến nguồn nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.
Cần xử lý xả thải sản xuất hiệu quả để bảo vệ môi trường
Quy định pháp lý về xử lý nước thải sản xuất
Việc xử lý cần tuân thủ chặt chẽ quy chuẩn về xử lý xả thải công nghiệp QCVN:40 về đối tượng áp dụng, đối tượng thực hiện, phương pháp xác định và quy định về mặt kỹ thuật.
1. Phạm vi điều chỉnh: Quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải sản xuất.
2. Đối tượng áp dụng:
- Quy chuẩn áp dụng với các tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động xả thải nước thải sản xuất.
- Nước thải của một số ngành công nghiệp đặc thù được áp dụng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia riêng.
- Nước thải xả vào hệ thống thu gom của nhà máy xử lý tập trung tuân thủ theo quy định của đơn vị quản lý và vận hành.
Giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải sản xuất khi xả vào nguồn tiếp nhận được tính toán theo công thức:
Cmax = C x Kq x Kf
Trong đó:
-
Cmax: Giá trị tối đa của thông số ô nhiễm được cho phép
-
C: Giá trị thông số ô nhiễm được quy định tại bảng 1.
-
Kq: Hệ số nguồn tiếp nhận xả thải
-
Kf: Hệ số lưu lượng nước thải.
Giá trị C của các thông số ô nhiễm trong nước thải sản xuất được quy định như sau:
STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị C |
|
A |
B |
|||
1 |
Nhiệt độ |
oC |
40 |
40 |
2 |
Màu |
Pt/Co |
50 |
150 |
3 |
pH |
- |
6 đến 9 |
5,5 đến 9 |
4 |
BOD5 (20oC) |
mg/l |
30 |
50 |
5 |
COD |
mg/l |
75 |
150 |
6 |
Chất rắn lơ lửng |
mg/l |
50 |
100 |
7 |
Asen |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
8 |
Thuỷ ngân |
mg/l |
0,005 |
0,01 |
9 |
Chì |
mg/l |
0,1 |
0,5 |
10 |
Cadimi |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
11 |
Crom (VI) |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
12 |
Crom (III) |
mg/l |
0,2 |
1 |
13 |
Đồng |
mg/l |
2 |
2 |
14 |
Kẽm |
mg/l |
3 |
3 |
15 |
Niken |
mg/l |
0,2 |
0,5 |
16 |
Mangan |
mg/l |
0,5 |
1 |
17 |
Sắt |
mg/l |
1 |
5 |
18 |
Tổng xianua |
mg/l |
0,07 |
0,1 |
19 |
Tổng phenol |
mg/l |
0,1 |
0,5 |
20 |
Tổng dầu mỡ khoáng |
mg/l |
5 |
10 |
21 |
Sunfua |
mg/l |
0,2 |
0,5 |
22 |
Florua |
mg/l |
5 |
10 |
23 |
Amoni (tính theo N) |
mg/l |
5 |
10 |
24 |
Tổng nitơ |
mg/l |
20 |
40 |
25 |
Tổng phốt pho (tính theo P ) |
mg/l |
4 |
6 |
26 |
Clorua (không áp dụng đối với nguồn tiếp nhận là nước mặn, nước lợ) |
mg/l |
500 |
1000 |
27 |
Clo dư |
mg/l |
1 |
2 |
28 |
Tổng chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
29 |
Tổng chất bảo vệ thực vật phốt pho hữu cơ |
mg/l |
0,3 |
1 |
30 |
Tổng PCB |
mg/l |
0,003 |
0,01 |
31 |
Coliform |
vi khuẩn/100ml |
3000 |
5000 |
32 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α |
Bq/l |
0,1 |
0,1 |
33 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β |
Bq/l |
1,0 |
1,0 |
Trong đó:
-
Cột A quy định giá trị C khi xả vào nguồn nước tiếp nhận dùng trong cấp nước sinh hoạt.
-
Cột B quy định giá trị C khi xả vào nguồn nước tiếp nhận không dùng trong cấp nước sinh hoạt.
Giải pháp công nghệ xử lý nước thải sản xuất tại GreenWorld
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi Trường Thế Giới Xanh (GreenWorld) cung cấp các giải pháp công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực xử lý nước thải sản xuất, bao gồm:
1. Công nghệ vi sinh G.SBR®:
G.SBR® là hệ thống xử lý sinh học kết hợp các quá trình kỵ khí, thiếu khí và hiếu khí trong một mô-đun duy nhất. Công nghệ này linh hoạt, thích ứng với biến động tải lượng và đặc biệt hiệu quả trong quá trình nitrat hóa và khử nitrat, phù hợp cho nước thải có nồng độ ô nhiễm hữu cơ cao.
2. Công nghệ tuyển nổi G.NbAF®:
G.NbAF® là công nghệ tuyển nổi nâng cấp từ phương pháp cổ điển, sử dụng bọt khí micro/nano để kết dính và loại bỏ các chất rắn không tan trong nước thải. Hệ thống này linh hoạt, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu thiết bị và không gây ồn khi vận hành, phù hợp cho các ngành như chế biến thủy sản, cao su, thực phẩm và dệt nhuộm.
3. Công nghệ lọc:
GreenWorld cung cấp các giải pháp lọc như lọc cát, than hoạt tính, lọc màng MF và RO, giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ và vi sinh vật, đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn.
4. Hệ thống trao đổi ion:
Sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác trong nước thải, hệ thống trao đổi ion của GreenWorld đảm bảo hiệu quả xử lý cao và ổn định.
Các công nghệ trên được GreenWorld thiết kế và triển khai tùy theo đặc điểm cụ thể của từng loại nước thải sản xuất, đảm bảo hiệu quả xử lý cao và tuân thủ các quy định môi trường hiện hành.
Tóm tắt quy trình xử lý nước thải sản xuất
Quy trình xử lý xả thải công nghiệp trải qua các bước sau:
Bước 1: Bể tách dầu mỡ
Nước thải từ các nhà xưởng sẽ được dẫn đến khu vực xử lý chất thải thông qua hệ thống thoát nước. Tại bể tách dầu, lượng dầu thực vật và mỡ động vật phát sinh từ khu vực bếp hoặc máy móc sẽ được loại bỏ bằng trọng lực. Bước này giúp ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn trong các ống xử lý.
Bước 2: Bể thu gom
Sau khi tách bỏ dầu mỡ, nước thải sẽ được chuyển sang bể thu gom. Ở đây, hai bơm chìm hoạt động luân phiên để bơm nước thải lên bể điều hòa.
Bước 3: Bể điều hòa
Bể điều hòa có chức năng điều chỉnh lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm trong nước thải. Hệ thống đảo trộn và thổi khí hoạt động liên tục để tránh hiện tượng lắng bùn hoặc lên men kỵ khí.
Bước 4: Bể keo tụ tạo bông
Tại đây, hai loại hóa chất PAC và NaOH sẽ được thêm vào để thực hiện quá trình keo tụ. Quá trình này giúp trung hòa điện tích của các hạt keo trong nước, liên kết các bông cặn với nhau, làm tăng kích thước và khối lượng của chúng để bông cặn dễ dàng lắng xuống đáy.
Bước 5: Bể lắng
Nước thải sẽ được phân phối vào các bể qua ống trung tâm và di chuyển từ dưới lên. Các khối bông cặn sẽ tách khỏi dòng chảy và lắng xuống đáy bể nhờ trọng lực. Phần nước còn lại sẽ dâng lên mặt bể và tràn vào các máng thu nước, tiếp tục đi vào bể sinh học hiếu khí.
Bước 6: Bể sinh học hiếu khí
Các vi sinh vật hiếu khí có trong bể sẽ sử dụng oxy hòa tan để phân hủy các chất hữu cơ thành CO2 và H2O. Các vi sinh vật hợp thành các bông bùn hoạt tính. Máy thổi khí qua hệ thống đĩa phân tán cung cấp oxy hòa tan giúp tăng hiệu quả của quá trình oxy hóa và nitrat hóa.
Bước 7: Bể lắng 2
Sau khi được xử lý ở bể sinh học hiếu khí, nước thải sẽ chảy sang bể lắng 2. Tại đây, bùn sinh học sẽ lắng xuống, phần nước còn lại sẽ dâng lên và tràn sang bể khử trùng.
Bước 8: Bể khử trùng
Chlorine sẽ được bơm vào bể này bằng máy định lượng. Chất oxy hóa mạnh này giúp tiêu diệt vi sinh vật có trong nước, đảm bảo nguồn nước đạt tiêu chuẩn.
Bước 9: Bể lọc áp lực
Nước từ bể khử trùng bơm lên bể lọc áp lực. Tại đây, cặn bã còn lại trong nước sẽ được loại bỏ hoàn toàn trước khi xả vào nguồn tiếp nhận.
Sơ đồ xử lý nước thải nhà máy sản xuất cơ bản
Chi phí của hệ thống xử lý nước thải sản xuất
Tùy theo nhu cầu, lượng nước thải và công nghệ xử lý mà sẽ có mức chi phí khác nhau. Dưới đây là bảng chi phí bạn có thể tham khảo:
STT |
Loại nước thải |
Công suất (m³/ngày) |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/m³) |
1 |
Hệ thống xử lý xả thải trong ngành dệt nhuộm |
500 – 800 |
2.200.000 – 2.500.000 |
1.000 – 2.000 |
2.000.000 – 2.200.000 |
||
>2.000 |
1.500.000 |
||
2 |
Nước thải chăn nuôi heo |
100 |
4.000.000 |
200 |
3.000.000 |
||
300 – 500 |
2.200.000 – 2.500.000 |
||
800 – 1.500 |
1.600.000 – 2.000.000 |
||
>2.000 |
<1.500.000 |
||
3 |
Nước thải chế biến thực phẩm |
50 – 100 |
3.000.000 – 3.500.000 |
100 – 200 |
2.700.000 – 3.000.000 |
||
200 – 500 |
2.500.000 – 2.700.000 |
||
>500 |
<2.500.000 |
||
4 |
Xử lý nước thải thủy sản |
<50 |
4.500.000 |
50–100 |
4.000.000 – 4.500.000 |
||
100–200 |
3.500.000 - 4.000.000 |
||
200–500 |
3.000.000 - 3.500.000 |
||
>500 |
< 3.000.000 |
||
5 |
Xử lý nước thải mực in |
<3 |
<10.000.000 |
4–10 |
7.000.000 - 10.000.000 |
||
10–25 |
6.000.000 - 7.000.000 |
*Mức phí tham khảo trên đã bao gồm chi phí tư vấn, lắp đặt hạ tầng và đầu tư công nghệ.
Kết luận
Trong bối cảnh ngày càng gia tăng các vấn đề về ô nhiễm môi trường, việc xử lý nước thải nhà máy sản xuất không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một trách nhiệm xã hội cần thiết. Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn hiểu rõ quy trình và các công nghệ xử lý nước thải sản xuất hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác uy tín trong lĩnh vực xử lý nước thải, đừng ngần ngại liên hệ với GreenWorld để được tư vấn và cung cấp giải pháp phù hợp bạn nhé.
Xem thêm: Xử lý nước thải sản xuất đường
Tác giả: Thanh
Tin xem nhiều
Xử lý nước thải thuộc da: giải pháp hiệu quả cho doanh nghiệp
Giải pháp xử lý nước thải dệt nhuộm hiệu quả cho doanh nghiệp
Giải pháp xử lý nước thải tinh bột sắn hiệu quả - Greenworld
Greenworld - Công ty xử lý nước thải công nghiệp uy tín hàng đầu
Xử lý nước thải cao su: quy trình và giải pháp hiệu quả
Giải pháp xử lý nước thải mực in hiệu quả
Những tin mới hơn Bài viết liên quan
Những tin cũ hơn Green World
Liên hệ
Liên hệ với chúng tôi hôm nay. Chúng tôi rất mong được giúp bạn đạt được mục tiêu phát triển bền vững của mình